HỆ THỐNG TỔ CHỨC GIÁO HỘI
CHỨC VIỆC, NHÂN VIÊN BAN TRỊ SỰ TRUNG ƯƠNG PHẬT GIÁO HÒA HẢO
NHIỆM KỲ III (2009 – 2014)
I.- BAN TRỊ SỰ TRUNG ƯƠNG :
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
NGUYỄN VĂN TÔN
|
Trưởng Ban Ban Trị sự Trung ương
|
|
02
|
NGUYỄN TẤN ĐẠT
|
Phó Trưởng Ban Thường trực BTS-TƯ
Tưởng Ban Tài chính
|
|
03
|
BÙI VĂN ĐƯƠNG
|
Phó Trưởng ban BTS-TƯ
Trưởng Ban Kiểm soát
|
|
04
|
NGUYỄN HUY DIỄM
|
Phó Trưởng ban BTS-TƯ - Trưởng Ban Phổ tuyền giáo lý kiêm Tổng Biên tập Tạp chí Hương Sen
|
|
05
|
NGUYỄN VĂN LƯỢNG
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ
Trưởng Ban Tổ chức và Nhân sự kiêm Phó Trưởng ban Phổ truyền giáo lý
|
|
06
|
PHẠM VĂN CHƠM
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ - Chánh Văn phòng
kiêm Phó Tổng Biên tập Tạp chí Hương Sen
|
|
07
|
LÊ NGỌC LỢI
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ
Trưởng Ban Từ thiện – Xã hội kiêm Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh An Giang
|
|
08
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ
Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Đồng Tháp
|
|
09
|
LÊ VĂN THƯỞNG
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ
Trưởng Ban Đại diện PGHH TP.Cần Thơ
kiêm Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Hậu Giang
|
|
10
|
NGUYỄN VĂN ĐÁNG
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban Kiểm soát – Giáo lý viên
|
|
11
|
NGUYỄN VĂN SÁU
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban Phổ truyền giáo lý kiêm Trưởng Tiểu Ban Nghiên cứu giáo lý PGHH
|
|
12
|
DIÊU HUỆ NƯƠNG
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban Tài chính – Giáo lý viên
|
|
13
|
NGUYỄN VĂN BẠCH
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban TT-XH TƯ
Kiêm Phó Ban Quản tự An Hòa Tự - Giáo lý viên
|
|
14
|
THÁI VĂN SÓC
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban Tổ chức và Nhân sự - Giáo lý viên
|
|
15
|
NGUYỄN VĂN TÁT
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban Đại diện tỉnh An Giang – Giáo lý viên
|
|
16
|
NGUYỄN THÀNH LẬP
|
Trị sự viên Trung ương
TV.Trang Website, Giáo lý viên phụ trách Khảo thí
|
|
17
|
LÊ HỒNG CHÂU
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng Ban Đại diện tỉnh Đồng Tháp – Giáo lý viên
|
|
18
|
VÕ VĂN HỚN
|
Trị sự viên Trung ương
Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Bến Tre
|
|
19
|
LÊ DIỀN VIỆT
|
Trị sự viên Trung ương
Thành viên Ban Tổ chức và Nhân sự BTS-TƯ
|
|
20
|
PHAN KIM THOA
|
Trị sự viên Trung ương
Trưởng Ban Đại diện PGHH TP Hồ Chí Minh
|
|
21
|
HUỲNH THANH
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Ban Đại diện PGHH TP Hồ Chí Minh
|
|
22
|
ĐOÀN BẠCH THỦY
|
Trị sự viên Trung ương
Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Vĩnh Long
|
|
23
|
VÕ VĂN LÔ
|
Trị sự viên Trung ương
Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Đồng Nai
|
|
24
|
PHẠM THỪA NHƠN
|
Trị sự viên Trung ương
Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Cà Mau
|
|
25
|
TRẦN VĂN ÚT
|
Trị sự viên Trung ương
Thành viên Ban Tổ chức và Nhân sự BTS-TƯ
|
|
26
|
VÕ VĂN THƯỢNG
|
Trị sự viên Trung ương
Trưởng Ban Đại diện PGHH tỉnh Tiền Giang
|
|
27
|
|
|
Khuyết vị
|
II.- VĂN PHÒNG & CÁC BAN TRỰC:
1.- VĂN PHÒNG :
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
Phạm Văn Chơm
|
Ủy viên Thường trực BTS-TW
Chánh Văn phòng
|
|
02
|
Đặng Văn Hộ
|
Phó Chánh Văn phòng
|
|
03
|
Lê Văn Sáu
|
TV.PT. Hành chánh - Văn thư
|
|
04
|
Hồ Thị Huỳnh Nga
|
TV.PT. Tổng hợp kiêm Vi tính trang Websit
|
|
05
|
Lê Văn Hum
|
TV.PT. Giao bưu
|
|
06
|
Nguyễn Hoàng Khanh
|
TV.PT. Vi tính
|
|
07
|
Đoàn Thị Thanh
|
TV.PT. Phục vụ
|
|
08
|
Nguyễn Hồng Lộc
|
TV.PT. Tài xế
|
|
09
|
Lê Văn Phương
|
TV.PT. Tài xế
|
|
10
|
Trần Thị Huân
|
TV.PT.Lưu trữ hồ sơ
|
|
11
|
Nguyễn Văn Tất
|
Tổ trưởng tổ điện ánh sáng
|
|
12
|
Nguyễn Văn Tư
|
Tổ viên
|
|
13
|
Phan Văn Út
|
Tổ viên
|
|
14
|
Lương Văn Chí
|
Tổ viên
|
|
2.- BAN TÀI CHÍNH:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
Nguyễn Tấn Đạt
|
Phó Trưởng Ban Thường trực BTS-TƯ
Trưởng ban Ban Tài chính
|
|
02
|
Diêu Huệ Nương
|
Phó Trưởng Ban Tài chính
|
|
03
|
Nguyễn V.Thiện Tính
|
Phó Trưởng Ban Tài chính PT. Giáo sản
|
|
04
|
Đinh Văn Lâm
|
Kế toán trưởng
|
Xin nghỉ
|
05
|
Bùi Thị Ngọc Được
|
Thủ quỹ
|
|
06
|
Trần Văn Phước
|
Kế toán giáo sản
|
|
07
|
Phan Văn răng
|
Thủ kho giáo sản
|
|
08
|
Nguyễn Văn Thông
|
Thủ kho giáo sản
|
|
3.- BAN PHỔ TRUYỀN GIÁO LÝ:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
Nguyễn Huy Diễm
|
P.Trưởng Ban BTS-TƯ
Trưởng Ban PTGL
|
|
02
|
Nguyễn Văn Lượng
|
UV.TT.BTS-TƯ, Phó Trưởng Ban PTGL
Trưởng Tiểu Ban Truyền bá giáo lý
|
|
03
|
Nguyễn Văn Sáu
|
TSV.TW.Phó Ban PTGL TƯ
Trưởng Tiểu Ban Nghiên cứu giáo lý
|
|
04
|
Nguyễn Do Đẳng
|
Phó Trưởng Tiểu Ban Nghiên cứu giáo lý
kiêm Phó Tổng Biên tập Tạp chí Hương Sen
|
|
05
|
Hồ Thị Bé Tư
|
Nhân viên PT. Thư viện của Tiểu Ban NCGL
|
|
06
|
Nguyễn Hữu Ngụy
|
Thành viên PT. Thư ký Tòa soạn Tạp chí HS
|
|
07
|
Nguyễn Phúc Hội
|
Thành viên PT. Thư ký kiểm tra Tạp chí HS
|
|
08
|
Nguyễn Hiếu Trung
|
Thành viên PT. Trình bày bìa Tạp chí HS
|
|
09
|
Nguyễn Văn Lợi
|
Thành viên PT.Biên tập thơ Hương Sen
|
|
10
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Thành viên PT.Thủ kho-Thủ quỹ TC HS
|
|
11
|
Nguyễn Hống
|
Thành viên PT. Biên tập Ca cổ Hương Sen
|
|
12
|
Nguyễn Hữu Nghĩa
|
Phó Trưởng Tiểu Ban In ấn, phát hành
|
|
13
|
Lê Chánh Trị
|
PT. Kế toán Tòa soạn Tạp chí Hương Sen
|
|
14
|
Nguyễn Thành Út
|
Phó Trưởng Tiểu Ban Truyền bá giáo lý
|
|
15
|
Nguyễn Thị Hồng Vân
|
TV. Tiểu Ban truyền bá giáo lý
|
|
16
|
Đoàn Thị Mỹ Chi
|
Thư ký. Tiểu Ban truyền bá giáo lý
|
|
17
|
Lê Ngọc Thương
|
Thành viên Ban PTGL PT.Kiểm soát lớp
|
|
18
|
Nguyễn Thành Lập
|
TSV.TƯ. Thành viên PT.Khảo thí
|
|
19
|
Lê Minh Công
|
Phó Tiểu Ban Huấn luyện Truyền bá giáo lý
|
|
20
|
Phan Thanh Liêm
|
Tổ trưởng phát hành Sấm giảng,Thi văn GL
|
|
21
|
Cao Văn Bảo
|
Nhân viên phát hành Sấm giảng,Thi văn GL
|
|
22
|
Nguyễn Văn Ngoán
|
Nhân viên phát hành Sấm giảng,Thi văn GL
|
|
23
|
Bùi Văn Phới
|
Nhân viên phát hành Sấm giảng,Thi văn GL
|
|
24
|
Dương Hữu Phước
|
Nhân viên phát hành Sấm giảng,Thi văn GL
|
|
25
|
Trần Thi Kim Huê
|
Nhân viên Ép chân dung
|
|
26
|
Huỳnh Văn Bé
|
Phó Tiểu Ban quản lý Nhà lưu niệm
|
|
4.- BAN TỔ CHỨC & NHÂN SỰ:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
Nguyễn Văn Lượng
|
UV.Thường trực BTS-TƯ
Trưởng Ban Tổ chức và Nhân sự
|
|
02
|
Thái Văn Sóc
|
TSV.TƯ. Phó Trưởng Ban Tổ chức & Nhân sự
PT.Tổ chức và đào tạo nhân lực
|
|
03
|
Lê Văn Hừng
|
Phó Trưởng Ban Tổ chức và Nhân sự
Phụ trách Nhân sự
|
|
04
|
Võ Văn Tám
|
Phó Trưởng Ban TC&NS
Trưởng Tiểu Ban Trật tự
|
|
05
|
Dương Văn Thương
|
Phó Trưởng Ban TC&NS
PT. Khánh tiết- Xây dựng
|
|
06
|
Lê Điền Việt
|
TSV.TƯ TV. Ban Tổ chức và Nhân sự
|
|
07
|
Trần Văn Út
|
TSV.TƯ TV. Ban Tổ chức và Nhân sự
|
|
08
|
Nguyễn Long Vân
|
TV. Ban TC&NS phụ trách Tổ chức lớp
|
|
09
|
Nguyễn Văn Tương
|
TV. Ban TC&NS Phó Tiểu ban Trật tự
|
|
10
|
Trương Thị Hoài Linh
|
TV. Ban TC&NS phụ trách Lưu trữ hồ sơ
|
|
11
|
Nguyễn T.Bích Hạnh
|
TV. Ban TC&NS phụ trách Vi tính
|
|
12
|
Nguyễn Văn Phỉ
|
TV. Ban TC&NS Phó Tiểu ban Trật tự
|
|
5.- BAN TỪ THIỆN XÃ HỘI:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
Lê Ngọc Lợi
|
UV.Thường trực BTS-TƯ
Trưởng Ban Từ thiện – Xã hội
|
|
02
|
Nguyễn Văn Bạch
|
Trị sự viên Trung ương
Phó Trưởng ban trực
|
|
03
|
Nguyễn Văn Bực
|
Phó Trưởng ban- PT.Từ thiện
|
|
04
|
|
Phó Trưởng ban- PT.Xã hội
|
Nghỉ
|
05
|
|
Thư ký
|
Khuyết
|
06
|
Văng Thị Mỹ Hương
|
Kế toán
|
|
07
|
Lê Thị Dồi
|
Thủ quỹ
|
|
6.- BAN KIỂM SOÁT:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
PHỤ GHI
|
01
|
Bùi Văn Đương
|
Phó Trưởng Ban BTS-TƯ
Trưởng Ban Kiểm soát
|
|
02
|
Nguyễn Văn Đáng
|
TSV.TƯ, Phó Trưởng Ban Kiểm soát
|
|
03
|
Nguyễn Hồng Quang
|
Phó Trưởng Ban Kiểm soát
Trưởng Tiểu ban Tuyên dương công đức
|
|
04
|
Lâm Văn Sừ
|
Thư ký
|
|
05
|
Lưu Thái Khi
|
Phó Tiểu ban phụ trách vi tính
|
|
06
|
Nguyễn Thanh Hùng
|
Phó Tiểu ban Tuyên dương công đức
|
|
III.- BAN ĐẠI DIỆN PGHH TỈNH, THÀNH PHỐ:
1.- TỈNH AN GIANG:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
LÊ NGỌC LỢI
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ - Trưởng Ban Đại diện
|
2
|
NGUYỄN VĂN TÁT
|
TSV.Trung ương – Phó ban PTđịa bàn H. Châu Thành
|
3
|
DƯƠNG VĂN THƯƠNG
|
Phó Trưởng Ban trực - PT.địa bàn huyện Châu Phú
|
4
|
LỮ VĂN THƯ
|
Thành viên BĐD- PT. Địa bàn TP.Long Xuyên
|
5
|
NGUYỄN THANH HOÀI
|
Thư ký - PT.địa bàn huyện Chợ Mới
|
6
|
VÕ VĂN MÃNH
|
Thành viên BĐD - PT. địa ban huyện Tân Châu
|
7
|
NGUYỄN VĂN BỰC
|
Thành viên BĐD - PT.địa bàn huyện Phú Tân
|
8
|
TRẦN VĂN HIỀN
|
Thành viên BĐD - PT.địa bàn huyện An Phú
|
9
|
NGUYỄN VĂN BÌNH
|
Thành viên BĐD - PT.địa bàn huyện Thoại Sơn
|
10
|
VI THỊ KIÊN
|
TV. BĐD - PT.địa bàn H. Tri Tôn và H. Tịnh Biên
|
11
|
NGUYỄN VĂN THẮM
|
Thành viên BĐD - PT.địa bàn TX.Châu Đốc
|
Tổng số : - 11 Thành viên Ban Đại diện,
- có 130 Ban Trị sự cơ sở,
- 880 Trị sự viên cơ sở,
2.- TỈNH ĐỒNG THÁP :
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
NGUYỄN VĂN THUẬN
|
Ủy viên Thường trực BTS-TƯ - Trưởng Ban Đại diện
|
2
|
LÊ HỒNG CHÂU
|
Trị sự viên. Trung ương – Phó Ban Đại diện
|
3
|
NGUYỄN VĂN TÚ
|
Trưởng Ban Trị sự xã Định Yên - Phó Ban Đại diện
|
4
|
NGUYỄN VĂN BÁN
|
Giáo lý viên – Thư ký Ban Đại diện
|
5
|
CHÂU VĂN BỰC
|
Trưởng Ban Trị sự xã Long Khánh B - Thành viên BĐD
|
6
|
PHAN NGỌC LỢI
|
Thành viên BĐD
|
7
|
ĐẶNG VĂN NHẸ
|
Trưởng Ban Trị sự xã Tân Huề - Thành viên BĐD
|
8
|
NGUYỄN VĂN THIẾT
|
Giáo lý viên - Thành viên BĐD
|
9
|
DƯƠNG TRỌNG ĐẠI
|
Trưởng Ban Trị sự xã Tân Hòa, Lai Vung, TV.BĐD
|
10
|
NGUYỄN KIM PHA
|
Thành viên BĐD
|
11
|
PHẠM MẠNH THƯỜNG
|
Thành viên BĐD
|
Tổng số : - 11 Thành viên Ban Đại diện,
- 70 Ban Trị sự cơ sở,
- 468 Trị sự viên cơ sở,
3.- TP.CẦN THƠ:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
LÊ VĂN THƯỞNG
|
UV.Thường trực BTS-TƯ-Trưởng Ban Đại diện
|
2
|
NGUYỄN VĂN HIẾU
|
Phó Trưởng Ban
|
3
|
NGÔ LIÊM CHÁNH
|
Phó Trưởng ban
|
4
|
NGUYỄN VĂN BIẾT
|
Giáo lý viên – Thư ký
|
5
|
VÕ VĂN ÚT
|
Trưởng BTS P.Thới Thuận - Thành viên BĐD
|
6
|
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN
|
Chánh Văn phòng
|
7
|
TRẦN VĂN CỌP
|
Thành viên BĐD
|
8
|
TRẦN VĂN HUỆ
|
Trưởng BTS xã Thạnh Phú - Thành viên BĐD
|
9
|
TRẦN VĂN THUM
|
Trưởng BTS xã Đông Bình - Thành viên BĐD
|
10
|
HUỲNH TẤN HIỆP
|
Trưởng BTS xã Thạnh Tiến - Thành viên BĐD
|
11
|
HUỲNH THỊ CẨM ANH
|
Thành viên BĐD
|
Tổng số : - 11 Thành viên Ban Đại diện,
- 52 Ban Trị sự cơ sở,
- 343 Trị sự viên cơ sở,
4.- TỈNH VĨNH LONG:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
ĐOÀN BẠCH THỦY
|
TSV. Trung ương Trưởng Ban Đại diện
|
2
|
NGUYỄN CÔNG THẨM
|
Phó Ban Đại diện
|
3
|
(nghỉ)
|
Thành viên BĐD
|
4
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
Thành viên BĐD
|
5
|
(nghỉ)
|
Thành viên BĐD
|
6
|
TRƯƠNG NGỌC KHẢI
|
Thành viên BĐD
|
7
|
HUỲNH THANH ĐƯỢC
|
Thành viên BĐD
|
8
|
NGUYỄN VĂN THÊ
|
Thành viên BĐD
|
9
|
VÕ THANH HOÀNG
|
Thành viên BĐD
|
10
|
NGUYỄN VĂN NĂM
|
Thành viên BĐD
|
11
|
HUỲNH THỊ LIÊNG
|
Thành viên BĐD
|
Tổng số : - 11 Thành viên Ban Đại diện,
- 32 Ban Trị sự cơ sở,
- 205 Trị sự viên cơ sở,
5.- TỈNH KIÊN GIANG:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
LÊ THÀNH TÍN
|
Trưởng Ban Đại diện
|
2
|
HUỲNH VĂN LƯỢM
|
Phó Ban Dại diện
|
3
|
NGÔ TÂN KỲ NGỘ
|
Phó Ban Dại diện
|
4
|
DƯƠNG VĂN HIỀN
|
Thư ký
|
5
|
ĐOÀN THANH QUANG
|
Thành viên
|
6
|
LÊ VĂN PHỈ
|
Thành viên
|
7
|
LÊ VĂN TẤN
|
Thành viên
|
8
|
HÀ VĂN TÂM
|
Thành viên
|
9
|
TRẦN VĂN NGOẠT
|
Thành viên
|
10
|
NGUYỄN VĂN DANH
|
Thành viên
|
Tổng số : - 10 Thành viên Ban Đại diện,
- 28 Ban Trị sự cơ sở,
- 219 Trị sự viên cơ sở,
6.- TỈNH TIỀN GIANG:
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHỨC VỤ
|
1
|
VÕ VĂN THƯỢNG
|
TSV.Trung ương – Trưởng Ban Đại diện
|
2
|
VÕ VĂN KIỆP
|
Phó Ban Đại diện
|
3
|
VÕ VĂN SÁU
|
Trưởng BTS xã Mỹ Đức Tây - Phó ban BĐD
|
4
|
TRƯƠNG VĂN NGHIỆP
|
Trưởng BTS xã Tân Phong, Thành viên BĐD
|
5
|
VÕ THANH TUẤN
|
Trưởng BTS xã An Thái Trung, Thành viên BĐD
|
6
|
NGUYỄN KIM TÀI
|
Trưởng BTS xã An Hữu, Thành viên BĐD
|
7
|
TRẦN THỊ KIM LAN
|
Trưởng BTS xã Thanh Bình, Thành viên BĐD
|
8
|
TRẦN THANH TÂM
|
Thành viên BĐD
|
9
|
NGUYỄN VĂN ẨN
|
Thành viên BĐD
|
10
|
HUỲNH VĂN DUYÊN
|
Thành viên BĐD
|
Tổng số : - 10 Thành viên Ban Đại diện,
- 13 Ban Trị sự cơ sở,
- 85 Trị sự viên cơ sở,
7.- TỈNH LONG AN: